Full Name: Jason Adesanya
Tên áo: ADESANYA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (May 26, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 75
CLB: Lyra-Lierse Berlaar
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Lyra-Lierse Berlaar | 77 |
Mar 20, 2022 | Lyra-Lierse Berlaar | 77 |
Mar 14, 2022 | Lyra-Lierse Berlaar | 80 |
Jun 26, 2019 | Lyra-Lierse Berlaar | 80 |
May 25, 2018 | KSK Heist | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Koen Weuts | HV(TC) | 34 | 77 | ||
11 | Jason Adesanya | F(C) | 31 | 77 | ||
21 | Mathias Schils | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
Seppe Kil | TV,AM(TC) | 31 | 75 | |||
Mathias Nijs | F(C) | 29 | 65 | |||
Jordy Peffer | F(C) | 28 | 70 | |||
Youssef Boulaouali | AM,F(P) | 31 | 74 | |||
Charles Kwateng | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |||
Sebbe Augustijns | DM,TV(C) | 25 | 74 |