Full Name: Seppe Kil
Tên áo: KIL
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Aug 31, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: Lyra-Lierse Berlaar
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2020 | Lyra-Lierse Berlaar | 75 |
Jun 20, 2019 | Royal Cappellen | 75 |
Jul 6, 2017 | Royal Cappellen | 75 |
May 28, 2016 | Royal Cappellen | 75 |
Oct 8, 2014 | Rupel Boom | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Koen Weuts | HV(TC) | 34 | 77 | ||
11 | Jason Adesanya | F(C) | 31 | 77 | ||
21 | Mathias Schils | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
Seppe Kil | TV,AM(TC) | 31 | 75 | |||
Mathias Nijs | F(C) | 29 | 65 | |||
Jordy Peffer | F(C) | 28 | 70 | |||
Youssef Boulaouali | AM,F(P) | 31 | 74 | |||
Charles Kwateng | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |||
Sebbe Augustijns | DM,TV(C) | 25 | 74 |