?
Mariusz RYBICKI

Full Name: Mariusz Rybicki

Tên áo: RYBICKI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 32 (Mar 13, 1993)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2025Motor Lublin70
Mar 3, 2025Motor Lublin74
Aug 23, 2024Motor Lublin74
Sep 2, 2022Motor Lublin74
Aug 22, 2022Motor Lublin76
Jun 29, 2022Motor Lublin76
Sep 14, 2021Wigry Suwałki76
May 31, 2021Warta Poznan76
May 25, 2021Warta Poznan78
Oct 22, 2020Warta Poznan78
Jul 9, 2019Warta Poznan78
Jul 21, 2018Odra Opole78
Jun 2, 2018Korona Kielce78
Jun 1, 2018Korona Kielce78
Jul 28, 2017Korona Kielce đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki78

Motor Lublin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
53
Lukasz BudzilekLukasz BudzilekGK3373
77
Piotr CeglarzPiotr CeglarzAM(PTC)3276
28
Pawel StolarskiPawel StolarskiHV,DM,TV(P)2978
6
Sergi SamperSergi SamperDM,TV(C)3080
40
Ivan BrkićIvan BrkićGK2978
3
Hervé MatthysHervé MatthysHV(TC)2980
90
Samuel MrázSamuel MrázAM(PT),F(PTC)2781
1
Kacper RosaKacper RosaGK3076
55
Marcel GasiorMarcel GasiorDM,TV,AM(C)3173
68
Bartosz WolskiBartosz WolskiTV(C),AM(PTC)2778
37
Mathieu ScaletMathieu ScaletDM,TV,AM(C)2775
21
Jakub LabojkoJakub LabojkoDM,TV(C)2778
11
Kaan CaliskanerKaan CaliskanerTV,AM,F(C)2576
74
Kamil KrukKamil KrukHV(TC)2578
19
Bradly van HoevenBradly van HoevenAM(PT)2473
47
Krystian PalaczKrystian PalaczHV,DM(T)2176
7
Antonio Sefer
Hapoel Beer Sheva
AM(PTC)2481
Jan SobczukJan SobczukGK2060
33
Gasper TratnikGasper TratnikGK2576
39
Marek BartosMarek BartosHV(C)2878
9
Kacper WelniakKacper WelniakAM,F(TC)2470
Mikolaj KosiorMikolaj KosiorAM(PT),F(PTC)2165
26
Michal KrolMichal KrolHV,DM,TV(P),AM(PT)2475
24
Filip LubereckiFilip LubereckiHV,DM,TV(T)1976
18
Arkadiusz NajemskiArkadiusz NajemskiHV(C)2976
17
Filip WojcikFilip WojcikHV,DM,TV,AM(P)2775
30
Mbaye NdiayeMbaye NdiayeAM(PT),F(PTC)2173
22
Christopher SimonChristopher SimonAM,F(PC)2573
51
Igor BartnikIgor BartnikGK1965