Full Name: Mohammed Abdulrahman Abdullah
Tên áo: ABDULLAH
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Apr 11, 1985)
Quốc gia: Chad
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2014 | Al Kharaitiyat | 76 |
Mar 31, 2014 | Al Kharaitiyat | 76 |
Nov 28, 2013 | Al Kharaitiyat | 76 |
Nov 12, 2013 | Al Kharaitiyat | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Mohsen Al-Yazidi | AM(PTC),F(PT) | 37 | 72 | |
![]() | Saeed Al-Hadj | HV(PC) | 33 | 74 | ||
19 | ![]() | Abdulmajid al Diri | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 31 | 68 | |
9 | ![]() | Souleymane Anne | F(C) | 27 | 75 | |
![]() | Kaïs Najeh | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
13 | ![]() | Lenín Ayoví | GK | 23 | 68 | |
66 | ![]() | Abdulhamid Mumen Sebaei | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |
17 | ![]() | Ahmed Gamal | DM,TV(C) | 21 | 70 |