12
Alpaslan ÖZTÜRK

Full Name: Alpaslan Öztürk

Tên áo: ALPASLAN

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jul 16, 1993)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 95

CLB: Pendikspor

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2025Pendikspor76
Feb 17, 2025Pendikspor78
Sep 23, 2024Pendikspor78
Aug 14, 2024Pendikspor78
Jan 26, 2024Pendikspor78
Jan 22, 2024Pendikspor80
Aug 26, 2023Pendikspor80
Aug 25, 2023Galatasaray SK80
Aug 9, 2023Galatasaray SK80
Aug 3, 2023Galatasaray SK82
Jun 2, 2023Galatasaray SK82
Jun 1, 2023Galatasaray SK82
Jul 2, 2022Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Eyüpspor82
Jul 2, 2022Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Eyüpspor82
Jul 1, 2022Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Eyüpspor83

Pendikspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Yonathan del ValleYonathan del ValleAM,F(PT)3476
22
Mustafa PektemekMustafa PektemekF(C)3673
23
Souza WelintonSouza WelintonHV(C)3580
27
Murat AkçaMurat AkçaHV(C)3478
8
Hasan KiliçHasan KiliçDM,TV,AM(C)3278
19
Erdem ÖzgençErdem ÖzgençHV,DM(P),TV(PC)4075
12
Alpaslan ÖztürkAlpaslan ÖztürkHV,DM(C)3176
15
Stelios KitsiouStelios KitsiouHV,DM,TV(P)3180
6
Nuno SequeiraNuno SequeiraHV(TC),DM,TV(T)3482
7
Mete Demir
Eyüpspor
TV(C),AM(PTC)2676
90
Emeka EzéEmeka EzéF(C)2878
81
Tarik TekdalTarik TekdalHV(C)3473
30
Emre KoyuncuEmre KoyuncuGK2973
98
Jetmir Topalli
Istanbulspor AŞ
AM(PT),F(PTC)2780
5
Berkay SülüngözBerkay SülüngözHV,DM(C)2978
17
Samet AsatekinSamet AsatekinHV,DM,TV(P),AM(PT)3373
1
Erdem CanpolatErdem CanpolatGK2378
60
Bekir KaradenizBekir KaradenizHV(T),DM,TV(TC)2577
41
Mesut ÖzdemirMesut ÖzdemirDM,TV(C)3173
Yunus Emre KefeliYunus Emre KefeliAM,F(PT)2065
Hakan YeşilHakan YeşilDM,TV(C)2376
66
Furkan DoganFurkan DoganHV,DM,TV(T)2372
29
Adam MuleleAdam MuleleAM(PT),F(PTC)2067
Melih GüneyMelih GüneyAM(PTC),F(PT)1965
Gökdeniz KaraGökdeniz KaraTV(C)2163