22
Erdem ÖZGENÇ

Full Name: Erdem Özgenç

Tên áo: ERDEM

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Aug 22, 1984)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Pendikspor

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2024Pendikspor78
Jan 22, 2024Pendikspor76
Sep 25, 2022Pendikspor76
Sep 21, 2022Pendikspor73
Sep 16, 2022Pendikspor73
Jan 19, 2022MKE Ankaragücü73
May 10, 2021Tuzlaspor73
May 5, 2021Tuzlaspor79
Sep 13, 2020Tuzlaspor79
Sep 9, 2020Tuzlaspor80
Apr 2, 2020Gençlerbirliği80
Feb 5, 2019Gençlerbirliği80
Jan 31, 2019MKE Ankaragücü80
Sep 10, 2016Bursaspor80
Jun 9, 2015Bursaspor82

Pendikspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Yonathan del ValleYonathan del ValleAM,F(PT)3478
23
Souza WelintonSouza WelintonHV(C)3580
27
Murat AkçaMurat AkçaHV(C)3478
8
Hasan KiliçHasan KiliçDM,TV,AM(C)3278
22
Erdem ÖzgençErdem ÖzgençHV,DM(P),TV(PC)4078
7
Leandro KappelLeandro KappelAM,F(PT)3577
12
Alpaslan ÖztürkAlpaslan ÖztürkHV,DM(C)3178
6
Nuno SequeiraNuno SequeiraHV(TC),DM,TV(T)3483
91
Sandro LimaSandro LimaF(C)3478
58
Gökcan KayaGökcan KayaDM,TV,AM(C)2978
90
Emeka EzéEmeka EzéF(C)2878
35
Burak ÖgurBurak ÖgurGK3577
81
Tarik TekdalTarik TekdalHV(C)3473
Emre KoyuncuEmre KoyuncuGK2873
12
Ibrahim AkdagIbrahim AkdagTV,AM(C)3375
98
Jetmir Topalli
Istanbulspor AŞ
AM(PT),F(PTC)2681
Berkay SülüngözBerkay SülüngözHV,DM(C)2878
17
Samet AsatekinSamet AsatekinHV,DM,TV(P),AM(PT)3273
1
Erdem CanpolatErdem CanpolatGK2378
20
Enes KeskinEnes KeskinDM,TV(C)2373
60
Bekir KaradenizBekir KaradenizHV(T),DM,TV(TC)2577
41
Mesut ÖzdemirMesut ÖzdemirDM,TV(C)3173
Yunus Emre KefeliYunus Emre KefeliAM,F(PT)2065
12
Görkem BitinGörkem BitinAM,F(C)2673
Umut Yasar KececiUmut Yasar KececiF(C)2060
Efe SayhanEfe SayhanTV,AM(C)2065
Hakan YeşilHakan YeşilDM,TV(C)2376
52
Muhammet Enes ErdemMuhammet Enes ErdemAM(PT),F(PTC)2665
66
Furkan DoganFurkan DoganHV,DM,TV(T)2372
Umut Mert ToyUmut Mert ToyHV(C)2065
70
Melih GüneyMelih GüneyAM(PTC),F(PT)1965
21
Erdem ÇalikErdem ÇalikDM,TV,AM(C)1865
Gökdeniz KaraGökdeniz KaraTV(C)2163
Yekta SönmezYekta SönmezTV(C),AM(PC)2463