Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | SK Babite | 76 |
Mar 31, 2017 | SK Babite | 76 |
Apr 11, 2016 | Riga FC | 76 |
Oct 7, 2013 | FK Spartaks Jūrmala | 76 |
Sep 23, 2012 | Olimps/RFS | 76 |
Sep 23, 2012 | Olimps/RFS | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Dmitrijs Daņilovs | HV(PC) | 34 | 76 |