Full Name: Christian Mutilva Razquin
Tên áo: MUTILVA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Oct 23, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 78
CLB: CA Osasuna
On Loan at: CA Osasuna B
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CA Osasuna đang được đem cho mượn: CA Osasuna B | 73 |
Jul 14, 2023 | CA Osasuna đang được đem cho mượn: CA Osasuna B | 73 |
Jun 14, 2023 | CA Osasuna | 73 |
Jun 5, 2023 | CA Osasuna | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guillem Molina | HV(C) | 23 | 76 | ||
2 | Jorge Moreno | HV(C) | 22 | 76 | ||
23 | Nikolaos Michelis | HV(C) | 23 | 77 | ||
19 | Max Svensson | AM(T),F(TC) | 22 | 76 | ||
7 | Rubén Azcona | F(C) | 23 | 65 | ||
9 | Jorge Aguirre | F(C) | 24 | 73 | ||
5 | Christian Mutilva | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
11 | Unai Buján | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
8 | Asier Osambela | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
1 | Pablo Valencia | GK | 23 | 73 | ||
29 | Nowend Lorenzo | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
18 | Mauro Echegoyen | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
24 | Dimitrios Stamatakis | GK | 21 | 73 | ||
27 | Carlos Lumbreras | F(C) | 19 | 65 | ||
44 | Iñigo Arguibide | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 70 |