?
Ángel LEDESMA

Full Name: Ángel Alexánder Ledesma Felix

Tên áo: LEDESMA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Jun 22, 1993)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: CSD Macará

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025CSD Macará78
May 22, 2025CSD Macará đang được đem cho mượn: El Nacional78
Feb 22, 2025El Nacional78
May 20, 2024Los Chankas78
Mar 2, 2024Los Chankas78
Mar 4, 2019Manta FC78
May 3, 2018Delfín SC78
Nov 15, 2017América de Quito78
Feb 6, 2015SD Aucas78
Feb 19, 2014CSD Macará78
Feb 19, 2014CSD Macará75
May 21, 2013CSD Macará75
Nov 15, 2012CSD Macará75

CSD Macará Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ángel LedesmaÁngel LedesmaAM(PT),F(PTC)3278
29
Rody ZambranoRody ZambranoHV,DM(T)3278
17
Darwin LópezDarwin LópezAM,F(C)3378
13
Luis AyalaLuis AyalaHV,DM(T),TV(TC)3179
12
Darwin CueroDarwin CueroGK3077
Pablo GonzálezPablo GonzálezTV,AM(C)2876
14
José Luis MarrufoJosé Luis MarrufoHV(C)2978
5
Leonel ÁlvarezLeonel ÁlvarezDM,TV(C)3076
19
Adolfo MuñozAdolfo MuñozAM,F(PTC)2782
16
José CazaresJosé CazaresHV(P),DM,TV(PC)3479
2
Nahuel ArenaNahuel ArenaHV(PC)2777
4
Jairo JiménezJairo JiménezHV(PC)3076
22
José Gabriel CevallosJosé Gabriel CevallosGK2776
6
Bryan CaicedoBryan CaicedoHV(C)2476
Maximiliano JuambeltzMaximiliano JuambeltzF(C)2374
26
Santiago ZamoraSantiago ZamoraDM,TV(C)2374
Jordán MohorJordán MohorHV,DM,TV,AM(T)2467
10
Janpol MoralesJanpol MoralesAM,F(PT)2776
23
Edwin MesaEdwin MesaHV,DM,TV(P)2776
21
Juan MacíasJuan MacíasTV,AM(C)2070
9
Antony ChéreAntony ChéreAM(PT),F(PTC)2876
3
Byron FreireByron FreireHV(C)2064
1
Cristian CorreaCristian CorreaGK3477
20
Mateo VieraMateo VieraTV,AM(PT)2070
15
Martín TelloMartín TelloTV(C)2066
Patricio RamosPatricio RamosAM(PT),F(PTC)2166
77
Víctor ÁvilaVíctor ÁvilaAM(PTC)2675