9
Ognjen MUDRINSKI

Full Name: Ognjen Mudrinski

Tên áo: MUDRINSKI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Nov 15, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: Mladost GAT Novi Sad

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024Mladost GAT Novi Sad78
Dec 5, 2024Mladost GAT Novi Sad78
Dec 5, 2024Mladost GAT Novi Sad78
Nov 28, 2023Spartak Subotica78
Jul 24, 2023Újpest FC78

Mladost GAT Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Vuk MitoševićVuk MitoševićDM,TV,AM(C)3373
12
Marko KneževićMarko KneževićGK3573
89
Mladen ŽivkovićMladen ŽivkovićGK3575
11
Lazar ArsićLazar ArsićTV(C),AM(PTC)3376
9
Ognjen MudrinskiOgnjen MudrinskiF(C)3378
24
Nikola JankovićNikola JankovićHV,DM(P)3177
11
Aleksandar TanasinAleksandar TanasinHV,DM(PT)3376
33
Siniša BabićSiniša BabićTV(C),AM(PTC)3373
37
Bojan ČečarićBojan ČečarićAM,F(PTC)3175
Miljan VukadinovićMiljan VukadinovićTV,AM(PT)3179
8
Miroslav BjelošMiroslav BjelošDM,TV(C)3476
27
Marko MandićMarko MandićHV,DM,TV,AM(P)2573
7
Milan SavićMilan SavićAM(PT),F(PTC)2478
30
Damjan DaničićDamjan DaničićHV,DM,TV(T)2477
23
Aleksandar VidovićAleksandar VidovićHV(TC),DM(T)2376
13
Stefan DrazicStefan DrazicGK2365
31
Marko BugarinMarko BugarinHV(C)2573
44
Drazen DubackicDrazen DubackicHV(C)2573
17
Veljko MirosavicVeljko MirosavicHV,DM(T)1967