Full Name: Thiago Carvalho De Oliveira
Tên áo: CARVALHO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 36 (Jun 24, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2017 | AA Aparecidense | 80 |
Mar 2, 2017 | AA Aparecidense | 80 |
Jun 29, 2016 | Ceará SC | 80 |
Nov 19, 2015 | Ceará SC | 80 |
Feb 5, 2015 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Boa Esporte | 80 |
Nov 28, 2014 | Boa Esporte | 80 |
May 6, 2014 | Boa Esporte | 80 |
Jan 27, 2014 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Boa Esporte | 80 |
Dec 23, 2013 | Boa Esporte | 80 |
Oct 10, 2013 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Boa Esporte | 80 |
Aug 27, 2013 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Boa Esporte | 80 |
Jul 11, 2013 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Ponte Preta | 80 |
Oct 3, 2012 | Cruzeiro | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pedro Henrique | GK | 39 | 77 | ||
![]() | Felipe Manoel | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Wesley Buba | AM,F(C) | 32 | 74 | ||
![]() | Stéfano Pinho | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Matheus Inácio | GK | 33 | 73 | ||
![]() | Júlio César | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
![]() | Geannine Robert | TV(C),AM(PTC) | 34 | 73 | ||
![]() | Vinícius Szeuczuk | HV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Matheus Ferreira | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Matheus Leal | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
![]() | Kaio Nunes | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
![]() | Bruno Henrique | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
![]() | Léo Pereira | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
![]() | Alan James | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | ||
![]() | Santos Genilson | HV,DM,TV(P) | 28 | 68 | ||
![]() | AM,F(TC) | 20 | 70 | |||
![]() | Maurício Barbosa | HV,DM(C) | 30 | 67 | ||
![]() | Enzo Costa | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |