15
Kalifala Mamadou DOUMBIA

Full Name: Kalifala Mamadou Doumbia

Tên áo:

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Sep 28, 2004)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Ararat

Squad Number: 15

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Ararat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Gor MalakyanGor MalakyanTV(C)3078
9
Razmik HakobyanRazmik HakobyanF(PTC)2976
Marc Fred TsounguiMarc Fred TsounguiHV(TC),DM(T)2273
Albert KhachumyanAlbert KhachumyanHV(PC)2573
17
Sandro TrémouletSandro TrémouletHV(TC)2576
1
Tiago GomesTiago GomesGK2270
14
Rayane MzoughiRayane MzoughiHV,DM,TV(C)2570
18
Malick BerteMalick BerteHV,DM,TV(T)2167
4
Volodya SamsonyanVolodya SamsonyanHV(PTC)2470
12
Clinton DombilaClinton DombilaHV,DM,TV(P)2063
19
Alasan FayeAlasan FayeDM,TV,AM(C)2170
21
Serob GalstyanSerob GalstyanTV(PT),AM(PTC)2270
11
Armen NahapetyanArmen NahapetyanTV(PT),AM(PTC)2570
15
Kalifala Mamadou DoumbiaKalifala Mamadou DoumbiaAM,F(C)2065
Christopher BonifaceChristopher BonifaceAM,F(PC)2372
9
Gor LulukyanGor LulukyanTV,AM(C)2268
20
Moussa KantéMoussa KantéAM(PTC)2070
Marvin EvounaMarvin EvounaHV,DM,TV(C)2363
17
Amadou DiakitéAmadou DiakitéF(C)2060
64
Alseny TouréAlseny TouréTV(C)1860
19
James JohnaJames JohnaF(C)2360