Full Name: Frankie Artus
Tên áo: ARTUS
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 35 (Sep 27, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 81
CLB: Swindon Supermarine
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Swindon Supermarine | 69 |
Mar 3, 2019 | Bath City | 69 |
Sep 18, 2014 | Bath City | 70 |
Aug 3, 2013 | Hereford FC | 70 |
Aug 1, 2013 | Hereford FC | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Frankie Artus | TV,AM(TC) | 35 | 69 | |||
Zack Kotwica | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |||
Jamie Edge | DM,TV,AM(C) | 30 | 66 | |||
Lee Marshall | TV(C) | 27 | 73 | |||
George Dowling | TV(C) | 25 | 67 | |||
Jake Andrews | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 26 | 67 | |||
Josh Gould | GK | 27 | 65 | |||
Tyrone Duffus | DM,TV(C) | 27 | 64 | |||
25 | GK | 20 | 63 | |||
41 | GK | 19 | 60 |