Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Swindon Sup.
Tên viết tắt: SS
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Hunts Copse Ground (3,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Swindon
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Frankie Artus | TV,AM(TC) | 36 | 69 | |
0 | ![]() | Bradley Gray | F(PTC) | 34 | 64 | |
0 | ![]() | Zack Kotwica | TV,AM(PT) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Jamie Edge | DM,TV,AM(C) | 31 | 66 | |
0 | ![]() | Lee Marshall | TV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | George Dowling | TV(C) | 26 | 67 | |
0 | ![]() | Jake Andrews | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 27 | 67 | |
0 | ![]() | Michael Fernandes | AM,F(PT) | 25 | 63 | |
0 | ![]() | Josh Gould | GK | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Tyrone Duffus | DM,TV(C) | 28 | 64 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |