?
Muharem CIVIC

Full Name: Muharem Čivić

Tên áo: CIVIC

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Jan 4, 1993)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Tuzla City

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Tuzla City75
Jan 20, 2023FK Sloboda Tuzla75
Jan 12, 2023FK Sloboda Tuzla76
May 3, 2022FK Sloboda Tuzla76
Jan 13, 2022FK Sloboda Tuzla76
Jan 15, 2020FK Velež Mostar76
Jul 6, 2018FK Sloboda Tuzla76
Jul 11, 2017NK Zvijezda76
Aug 17, 2016NK Travnik76
Mar 30, 2016NK Travnik76
Sep 25, 2014NK Travnik76
Aug 3, 20141. FC Slovácko76
Jul 9, 20141. FC Slovácko76
Dec 29, 2013FC Táborsko76
Sep 28, 2013FC Táborsko73

Tuzla City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Adnan ŠećerovićAdnan ŠećerovićDM,TV,AM(C)3377
Muharem CivicMuharem CivicHV(TC),DM(C)3275
27
Nevres FejzićNevres FejzićGK3476
30
Tino-Sven SušićTino-Sven SušićDM,TV,AM(C)3376
8
Amer OrdagićAmer OrdagićDM,TV(C)3277
33
Irfan JašarevićIrfan JašarevićHV(T),DM,TV(TC)2977
34
Djordje ĆosićDjordje ĆosićHV(TC),DM,TV(T)2977
20
Jasmin OsmićJasmin OsmićHV,DM(PT)2474
14
Anis JasaragicAnis JasaragicAM,F(PT)2575
Sedad SubasicSedad SubasicTV(C),AM(PTC)2476
19
Hamza RedzicHamza RedzicHV,DM(C)2172
1
Eldin LolićEldin LolićGK2174
Adnan BerbicAdnan BerbicF(C)2168