30
Tino-Sven SUŠIĆ

Full Name: Tino-Sven Sušić

Tên áo: SUŠIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Feb 13, 1992)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Tuzla City

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2023Tuzla City76
Jun 21, 2023NK Rudeš76
Jan 2, 2023NK Tabor Sežana76
Jan 2, 2023NK Tabor Sežana78
Sep 30, 2022NK Tabor Sežana78
Sep 26, 2022NK Tabor Sežana80
Sep 24, 2022NK Tabor Sežana80
Apr 22, 2022NK Tabor Sežana80
Mar 22, 2022Kuban80
Feb 28, 2022Kuban80
Oct 4, 2021Kuban Krasnodar80
Feb 3, 2020FK Sarajevo80
Oct 26, 2019TSV Hartberg80
Oct 21, 2019TSV Hartberg83
Jan 21, 2019VVV-Venlo83

Tuzla City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Adnan ŠećerovićAdnan ŠećerovićDM,TV,AM(C)3377
Muharem CivicMuharem CivicHV(TC),DM(C)3275
27
Nevres FejzićNevres FejzićGK3476
30
Tino-Sven SušićTino-Sven SušićDM,TV,AM(C)3376
8
Amer OrdagićAmer OrdagićDM,TV(C)3277
33
Irfan JašarevićIrfan JašarevićHV(T),DM,TV(TC)2977
34
Djordje ĆosićDjordje ĆosićHV(TC),DM,TV(T)2977
20
Jasmin OsmićJasmin OsmićHV,DM(PT)2374
14
Anis JasaragicAnis JasaragicAM,F(PT)2575
Sedad SubasicSedad SubasicTV(C),AM(PTC)2476
19
Hamza RedzicHamza RedzicHV,DM(C)2072
1
Eldin LolićEldin LolićGK2174
Adnan BerbicAdnan BerbicF(C)2168