Full Name: Daniel Twardzik
Tên áo: TWARDZIK
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Apr 13, 1991)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2018 | VSG Altglienicke | 70 |
Jul 26, 2018 | VSG Altglienicke | 70 |
Jul 23, 2018 | VSG Altglienicke | 73 |
May 8, 2018 | Motherwell | 73 |
Aug 18, 2017 | Motherwell | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marvin Pourié | F(C) | 33 | 76 | |||
5 | Philipp Zeiger | HV(C) | 33 | 73 | ||
39 | Lucas Albrecht | HV,DM,F(C) | 33 | 73 | ||
12 | Akaki Gogia | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
28 | Patrick Breitkreuz | TV,AM(PT) | 32 | 73 | ||
8 | Tolcay Cigerci | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
20 | Philip Türpitz | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
29 | Jamil Dem | HV,DM(C) | 31 | 73 | ||
15 | Florijon Belegu | HV(PT),DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
34 | Leon Bätge | GK | 26 | 70 | ||
14 | Steffen Schäfer | HV(PC) | 29 | 73 | ||
8 | Max Kulke | TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
1 | Lino Kasten | GK | 23 | 70 | ||
22 | Nikolai Kemlein | GK | 21 | 65 | ||
27 | Gordon Büch | HV(TC) | 28 | 68 | ||
Anthony Roczen | AM(T),F(TC) | 24 | 70 | |||
6 | Jonas Dirkner | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
16 | DM,TV(C) | 18 | 67 |