Full Name: Łukasz Cieślewicz
Tên áo: CIEŚLEWICZ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Nov 15, 1987)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Víkingur Gøta | 73 |
Nov 16, 2021 | Víkingur Gøta | 73 |
Nov 27, 2019 | Víkingur Gøta | 73 |
Apr 10, 2018 | B36 Tórshavn | 73 |
Aug 10, 2015 | B36 Tórshavn | 73 |
Jul 24, 2015 | B36 Tórshavn | 74 |
Dec 10, 2014 | B36 Tórshavn | 74 |
Nov 30, 2014 | B36 Tórshavn | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Finnur Justinussen | F(C) | 35 | 73 | |
4 | ![]() | Atli Gregersen | HV(C) | 42 | 72 | |
12 | ![]() | Bárdur Hansen | HV(P) | 32 | 72 | |
![]() | Hallgrìm Hansen | GK | 30 | 65 | ||
10 | ![]() | Sölvi Vatnhamar | TV,AM(C) | 38 | 70 | |
1 | ![]() | Bárdur Á Reynatrod | GK | 25 | 73 |