Full Name: Steven Black
Tên áo: BLACK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 32 (Jun 17, 1992)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 19, 2021 | Gretna 2008 | 69 |
Jun 28, 2018 | Gretna 2008 | 69 |
Aug 3, 2017 | Gretna 2008 | 70 |
Jul 23, 2013 | Annan Athletic | 70 |
Jun 9, 2013 | Queen of the South | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Cox | AM,F(PTC) | 36 | 66 | ||
![]() | Jack Dickinson | HV(C) | 27 | 62 | ||
![]() | Robbie Ivison | TV(C) | 24 | 61 | ||
![]() | Ronan Kearney | TV,AM(PT) | 25 | 60 | ||
![]() | Lewis Bell | TV,AM(PT) | 22 | 60 | ||
![]() | Iain Anderson | F(C) | 32 | 64 | ||
![]() | Roan Steele | HV(PC) | 22 | 62 | ||
![]() | Tarek Abed | HV,DM(P) | 23 | 61 | ||
![]() | Joe Dixon | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
![]() | Cameron Mulvanny | TV(C) | 19 | 60 | ||
![]() | Kayn Cranston | TV,AM(T) | 20 | 60 |