Full Name: Roan Steele
Tên áo: STEELE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 22 (Sep 19, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Gretna 2008
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Gretna 2008 | 62 |
Jun 25, 2023 | Annan Athletic | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Cox | AM,F(PTC) | 35 | 66 | |||
Dan Carmichael | TV,AM,F(PT) | 34 | 75 | |||
Robbie Ivison | TV(C) | 24 | 61 | |||
Ronan Kearney | TV,AM(PT) | 25 | 60 | |||
Lewis Bell | TV,AM(PT) | 22 | 60 | |||
Iain Anderson | F(C) | 32 | 64 | |||
Roan Steele | HV(PC) | 22 | 62 | |||
Tarek Abed | HV,DM(P) | 22 | 61 | |||
Joe Dixon | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |||
Cameron Mulvanny | TV(C) | 19 | 60 |