Full Name: Robbie Ivison
Tên áo: IVISON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 61
Tuổi: 24 (Sep 5, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Gretna 2008
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Dylan O'Kane | Bangor FC |
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2021 | Gretna 2008 | 61 |
Nov 18, 2020 | Gretna 2008 | 60 |
Jul 27, 2019 | Queen of the South | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Cox | AM,F(PTC) | 36 | 66 | ||
![]() | Jack Dickinson | HV(C) | 27 | 62 | ||
![]() | Robbie Ivison | TV(C) | 24 | 61 | ||
![]() | Ronan Kearney | TV,AM(PT) | 25 | 60 | ||
![]() | Lewis Bell | TV,AM(PT) | 22 | 60 | ||
![]() | Iain Anderson | F(C) | 32 | 64 | ||
![]() | Roan Steele | HV(PC) | 22 | 62 | ||
![]() | Tarek Abed | HV,DM(P) | 22 | 61 | ||
![]() | Joe Dixon | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
![]() | Cameron Mulvanny | TV(C) | 19 | 60 | ||
![]() | Kayn Cranston | TV,AM(T) | 20 | 60 |