Full Name: Lewis Bell
Tên áo: BELL
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Sep 29, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 55
CLB: Gretna 2008
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2023 | Gretna 2008 | 60 |
Jun 3, 2023 | Carlisle United | 60 |
Jun 2, 2023 | Carlisle United | 60 |
Feb 28, 2023 | Carlisle United đang được đem cho mượn: Gretna 2008 | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Cox | AM,F(PTC) | 35 | 66 | |||
Dan Carmichael | TV,AM,F(PT) | 33 | 75 | |||
Robbie Ivison | TV(C) | 23 | 61 | |||
Ronan Kearney | TV,AM(PT) | 24 | 60 | |||
Lewis Bell | TV,AM(PT) | 21 | 60 | |||
Iain Anderson | F(C) | 31 | 64 | |||
Callum Wilson | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | |||
TV(C) | 20 | 64 | ||||
Tarek Abed | HV,DM(P) | 22 | 61 | |||
Joe Dixon | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | |||
Cameron Mulvanny | TV(C) | 18 | 60 |