Full Name: Ronan Kearney
Tên áo: KEARNEY
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 25 (Aug 22, 1999)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Gretna 2008
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | Gretna 2008 | 60 |
Mar 9, 2023 | Dalbeattie Star | 60 |
Sep 13, 2019 | Albion Rovers | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Cox | AM,F(PTC) | 35 | 66 | |||
Dan Carmichael | TV,AM,F(PT) | 34 | 75 | |||
Robbie Ivison | TV(C) | 24 | 61 | |||
Ronan Kearney | TV,AM(PT) | 25 | 60 | |||
Lewis Bell | TV,AM(PT) | 22 | 60 | |||
Iain Anderson | F(C) | 32 | 64 | |||
Roan Steele | HV(PC) | 22 | 62 | |||
Tarek Abed | HV,DM(P) | 22 | 61 | |||
Joe Dixon | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |||
Cameron Mulvanny | TV(C) | 19 | 60 |