Full Name: Leandro Rodrigo Becerra
Tên áo: BECERRA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jan 26, 1984)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2019 | Deportivo Madryn | 78 |
Jul 16, 2019 | Deportivo Madryn | 78 |
Sep 29, 2017 | Gimnasia de Mendoza | 78 |
Aug 6, 2016 | Central Córdoba SdE | 78 |
Jul 14, 2016 | CA Patronato | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diego Braghieri | HV(C) | 37 | 79 | |||
Lucas Pérez Godoy | DM(C),TV(PC) | 30 | 78 | |||
Yair Bonnin | GK | 33 | 76 | |||
Leonardo Marinucci | F(PTC) | 31 | 77 | |||
Matías Villarreal | TV(C) | 32 | 77 | |||
Rodrigo Migone | F(C) | 27 | 73 | |||
Joaquin Hass | GK | 26 | 65 | |||
Jorge Zules | HV(PC) | 33 | 73 | |||
Franco Godoy | HV,DM(C) | 23 | 73 | |||
19 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |||
Estanislao Jara | DM,TV(C) | 24 | 72 | |||
4 | Mauro Peinipil | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
DM,TV(C) | 22 | 74 | ||||
Dylan Leiva | HV(C) | 27 | 65 |