Full Name: Grigol Dolidze
Tên áo: DOLIDZE
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Oct 25, 1982)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Samgurali Tskhaltubo | 78 |
Sep 14, 2022 | Samgurali Tskhaltubo | 78 |
Jun 16, 2021 | Samgurali Tskhaltubo | 78 |
Sep 19, 2016 | Torpedo Kutaisi | 78 |
Nov 5, 2015 | Shukura Kobuleti | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Georgi Chelidze | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
Charbel Gomez | F(C) | 23 | 70 | |||
26 | Elvis Sakyi | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
Taiki Kagayama | AM,F(C) | 27 | 75 | |||
Bartul Markovina | HV(PC) | 23 | 65 | |||
AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | ||||
23 | Mekhrubon Karimov | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
11 | Luka Khorkheli | AM,F(C) | 24 | 73 |