Full Name: Taiki Kagayama
Tên áo: KAGAYAMA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (May 14, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 64
CLB: Samgurali Tskhaltubo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2023 | Samgurali Tskhaltubo | 75 |
Sep 13, 2022 | Sabah FC | 75 |
Jan 20, 2022 | Sabah FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Georgi Chelidze | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
Charbel Gomez | F(C) | 23 | 70 | |||
26 | Elvis Sakyi | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
Taiki Kagayama | AM,F(C) | 27 | 75 | |||
Bartul Markovina | HV(PC) | 23 | 65 | |||
AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | ||||
23 | Mekhrubon Karimov | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
10 | Nika Khorkheli | AM(PTC) | 22 | 77 | ||
11 | Luka Khorkheli | AM,F(C) | 24 | 73 |