Full Name: Georgi Chelidze
Tên áo: CHELIDZE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Jan 20, 2000)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Samgurali Tskhaltubo
Squad Number: 30
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Samgurali Tskhaltubo | 76 |
Aug 22, 2022 | Samgurali Tskhaltubo | 76 |
Aug 28, 2020 | FC Ararat | 76 |
Aug 2, 2020 | FC Ararat | 75 |
Oct 15, 2013 | FC Rustavi | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Georgi Chelidze | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
Charbel Gomez | F(C) | 23 | 70 | |||
26 | Elvis Sakyi | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
Taiki Kagayama | AM,F(C) | 27 | 75 | |||
Bartul Markovina | HV(PC) | 23 | 65 | |||
AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | ||||
23 | Mekhrubon Karimov | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
11 | Luka Khorkheli | AM,F(C) | 24 | 73 |