48
Vladimir BRADONJIĆ

Full Name: Vladimir Bradonjić

Tên áo: BRADONJIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Dec 11, 1999)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: PAOK B

Squad Number: 48

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024PAOK B74
Aug 20, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B74
Jun 3, 2024PAOK74
Jun 2, 2024PAOK74
May 31, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B74
Sep 1, 2023Ethnikos Achna74
Jun 23, 2023PAOK B74
Jun 2, 2023PAOK74
Jun 1, 2023PAOK74
Mar 22, 2023PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B74
Jun 16, 2022PAOK74
Feb 14, 2022PAOK74
Feb 1, 2021PAOK74
Sep 2, 2020Radnik Bijeljina74
May 20, 2020Radnik Bijeljina73

PAOK B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Hicham KanisHicham KanisAM,F(PT)2776
48
Vladimir BradonjićVladimir BradonjićAM(PT),F(PTC)2574
24
Marios Tsaousis
PAOK
HV,DM,TV,AM(T)2478
29
Jorge Cabezas
Watford
F(C)2173
84
Georgios Koulouris
PAOK
AM,F(PT)2067
73
Lampros Smyrlis
PAOK
AM,F(PT)2070
93
Maksymilian Sznaucner
PAOK
DM,TV(C)1867
45
Giannis Gitersos
PAOK
F(C)1967
Anastasios SymeonidisAnastasios SymeonidisDM,TV(C)2063
87
Vasilios Kitsakis
PAOK
HV,DM,TV(P)2270
90
Dimitrios Kottas
PAOK
HV,DM(C)2073
33
Dimitrios Tsopouroglou
PAOK
HV,DM(P),TV,AM(PC)2273
74
Vasilios Grosdis
PAOK
DM,TV,AM(C)2370
53
Nikolaos Spyrakos
PAOK
AM,F(PT)2170
Ahmed Nader
PAOK
GK2165
66
Marios Sinanaj
PAOK
HV(TC)2163
63
Viktor Rumyantsev
PAOK
TV,AM(C)2065
36
Theodoros Kalogiros
PAOK
TV,AM(C)2165
Vasilios Nikolakoulis
PAOK
GK1963
85
Konstantinos Goumas
PAOK
TV,AM(C)2075
94
Taxiarchis Filon
PAOK
HV(C)1970
Antonios Tsitsilas
PAOK
AM(PT),F(PTC)1765
58
Vasilios Pasachidis
PAOK
HV(C)1965
89
Konstantinos Kastidis
PAOK
HV(C)2065
79
Alexandros Adam
PAOK
HV,DM,TV(P),AM(PT)1965
86
Nikolaos Deligiannis
PAOK
HV,DM,TV(T)1970
50
Vangelis Kiatos
PAOK
GK2065
32
Georgios Lagonidis
PAOK
HV(C)2270
91
Dimitrios Pitsotis
PAOK
HV(C)2065
Konstantinos Polykratis
PAOK
HV,DM,TV,AM(T)1865
46
Stelios Almasidis
PAOK
DM,TV(C)1965
56
Anestis Mythou
PAOK
F(C)1765