Mohamadou ABDOURAMAN

Full Name: Mohamadou Abdouraman

Tên áo: ABDOURAMAN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 41 (Jan 24, 1984)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2014Nyíregyháza Spartacus80
Aug 17, 2014Nyíregyháza Spartacus80
Aug 3, 2013Diósgyőri VTK80

Nyíregyháza Spartacus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Márton EppelMárton EppelF(C)3375
21
Darko VelkovskiDarko VelkovskiHV,DM(C)2980
14
Dominik NagyDominik NagyTV(C),AM(PTC)3076
7
Jaroslav NavrátilJaroslav NavrátilAM(PT),F(PTC)3378
6
György TomaGyörgy TomaTV(C)2975
95
Bela FejérBela FejérGK3070
8
Aboubakar KeitaAboubakar KeitaDM,TV(C)2778
10
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2879
3
Ranko JokićRanko JokićHV(PC)2676
45
Slobodan BabićSlobodan BabićF(C)2573
16
Nika KvekveskiriNika KvekveskiriHV,DM,TV(C)3280
49
Krisztián GéresiKrisztián GéresiAM,F(PTC)3074
23
Márk KovácsrétiMárk KovácsrétiAM(PTC)2475
33
Olivér TamásOlivér TamásHV(PC),DM(C)2476
55
Zan MedvedZan MedvedF(C)2577
44
Pavlos CorreaPavlos CorreaHV(PC)2677
32
Balázs TóthBalázs TóthGK2073
88
Bendegúz Farkas
Puskás Akadémia FC
HV(PC)2072
66
Barna BenczenleitnerBarna BenczenleitnerHV,DM,TV(T)2172
9
Péter BekePéter BekeAM,F(C)2473
15
Attila TemesváriAttila TemesváriHV(C)2475
28
Ognjen Radosevic
Újpest FC
AM(PTC)2172
24
Krisztián KeresztesKrisztián KeresztesHV(C)2575
20
Norbert CsehNorbert CsehF(C)2065
29
Zoltán DarócziZoltán DarócziAM(PTC)2565
12
Milán KovácsMilán KovácsDM,TV(C)2570
4
Áron AlaxaiÁron AlaxaiHV(C)2275
77
Barnabás NagyBarnabás NagyHV,DM,TV(T)2476
30
Modou Lamin MarongModou Lamin MarongAM(PT),F(PTC)1963