Full Name: Jakub Vojta
Tên áo: VOJTA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Apr 19, 1991)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: SK Sparta Kolín
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2021 | SK Sparta Kolín | 76 |
Mar 2, 2015 | FC Vlasim | 76 |
Oct 6, 2014 | FC Vlasim | 76 |
Jul 2, 2014 | Slovan Liberec | 76 |
Dec 12, 2013 | Slovan Liberec đang được đem cho mượn: Baník Most | 76 |
Dec 4, 2013 | Slovan Liberec đang được đem cho mượn: Baník Most | 76 |
Jul 2, 2012 | Slovan Liberec | 76 |
Jul 2, 2012 | Slovan Liberec | 75 |
Feb 22, 2011 | Slovan Liberec | 75 |
Feb 22, 2011 | Slovan Liberec | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jakub Vojta | F(C) | 34 | 76 | ||
10 | ![]() | Jiri Vondrácek | F(PTC) | 32 | 73 | |
15 | ![]() | Pavel Čapek | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | |
![]() | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |||
19 | ![]() | Martin Otáhal | GK | 29 | 73 | |
![]() | Oskar Fotr | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
![]() | GK | 21 | 67 |