20
Nabil FEKIR

Full Name: Nabil Fekir

Tên áo: FEKIR

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 31 (Jul 18, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 72

CLB: Al Jazira Club

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Cần cù
Rê bóng
Dứt điểm
Chuyền dài
Sút xa
Chuyền
Sức mạnh
Aerial Ability
Quyết liệt
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Nabil Fekir

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Al Jazira Club89
Aug 31, 2024Al Jazira Club89
Jul 12, 2024Real Betis89
Jul 5, 2024Real Betis90
Dec 21, 2023Real Betis90
Dec 15, 2023Real Betis91
Jun 16, 2021Real Betis91
Apr 5, 2021Real Betis91
Jan 7, 2020Real Betis91
Jul 24, 2019Real Betis91
Jun 6, 2019Olympique Lyonnais91
Nov 18, 2017Olympique Lyonnais91
Nov 14, 2017Olympique Lyonnais89
Jun 28, 2017Olympique Lyonnais89
May 17, 2017Olympique Lyonnais89

Al Jazira Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Lucas FernandoLucas FernandoDM,TV(C)3285
92
Neeskens KebanoNeeskens KebanoAM(PTC),F(PT)3285
4
Karim RekikKarim RekikHV(TC)3086
17
Mohamed ElnenyMohamed ElnenyDM,TV(C)3286
55
Ali KhaseifAli KhaseifGK3777
20
Nabil FekirNabil FekirAM(PTC)3189
13
Ramón MiérezRamón MiérezF(C)2783
28
Ravil TagirRavil TagirHV(C)2180
66
Stojan LekovićStojan LekovićGK2380
19
Oumar TraoréOumar TraoréAM,F(PT)2279
25
Jay-Dee GeusensJay-Dee GeusensTV,AM(C)2276
99
Vinicius MelloVinicius MelloF(C)2273
26
Joseph AmoahJoseph AmoahAM,F(P)2378
11
Abdalla RamadanAbdalla RamadanDM,TV,AM(C)2684
10
Khalfan MubarakKhalfan MubarakAM(PTC),F(PT)2979
24
Zayed SultanZayed SultanHV(PC),DM(P)2380
6
Mohamed Al-AttasMohamed Al-AttasHV(PC),DM(C)2778
15
Mohamed RabiiMohamed RabiiHV(PC),DM,TV(P)2373
80
Bruno ConceiçãoBruno ConceiçãoAM,F(C)2377
33
Chahine van BohemenChahine van BohemenHV,DM,TV(T)2168
5
Khalifa Al-HammadiKhalifa Al-HammadiHV(C)2683
9
Zayed Al-AmeriZayed Al-AmeriAM(PT),F(PTC)2876
2
Abdulla IdreesAbdulla IdreesHV(TC),DM(T)2581
1
Abdullrahman Al-AmeriAbdullrahman Al-AmeriGK2675
8
Mamadou CoulibalyMamadou CoulibalyHV,DM,TV(C)2178
3
Ahmed MahmoudAhmed MahmoudDM,TV(C)2475
16
Ahmed FawziAhmed FawziAM(PT),F(PTC)2372
22
Nikola VukicNikola VukicDM,TV,AM(C)2074
37
Hamdan AbdulrahmanHamdan AbdulrahmanHV,DM,TV(T)2275
70
Ahmed al AttasAhmed al AttasAM(PT),F(PTC)2974
39
Hermann BehiratcheHermann BehiratcheF(C)2367
90
Hama Al-MenhaliHama Al-MenhaliGK1860
45
Abdullah KhairiAbdullah KhairiHV(C)2165
38
Nawaf SalemNawaf SalemHV(C)2270
Mohammad Yousuf AtiqMohammad Yousuf AtiqHV(C)2366
83
Zayed KhamisZayed KhamisHV(C)2066
43
Abdulla JaafarAbdulla JaafarHV,DM(PT)2163
72
Abdulla Al-HashimiAbdulla Al-HashimiHV,DM(PT)2465
Vitor VargasVitor VargasHV,DM,TV(T)2065
23
Mubarak ZamahMubarak ZamahHV,DM,TV(P)2170
25
Samer FaridSamer FaridHV,DM,TV(P)2265
72
Abdullah FadaqAbdullah FadaqAM,F(PT)2265
13
Richard AkonnorRichard AkonnorAM,F(PT)2075
81
Ali Al-MemariAli Al-MemariAM,F(PT)2066
64
Anwar MoutawafiqAnwar MoutawafiqHV,DM,TV(P)1963