Full Name: Diego Vannucci
Tên áo: VANNUCCI
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Feb 20, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: USD Lavagnese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2024 | USD Lavagnese | 78 |
Oct 15, 2023 | USD Lavagnese | 78 |
Mar 26, 2023 | Virtus Verona | 78 |
Feb 20, 2022 | Virtus Verona | 78 |
Jul 3, 2020 | Virtus Verona | 78 |
Aug 9, 2016 | AC Renate | 78 |
Jul 18, 2016 | Savona FBC | 78 |
Sep 5, 2015 | Savona FBC | 78 |
Jul 24, 2015 | Real Vicenza VS | 78 |
Jul 1, 2014 | Real Vicenza VS | 78 |
Apr 6, 2014 | Carrarese 1908 | 78 |
Jun 15, 2013 | Carrarese 1908 | 78 |
Jul 30, 2012 | HNK Rijeka | 78 |
Jul 30, 2012 | HNK Rijeka | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pietro Tripoli | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |||
Jonathan Rossini | HV(C) | 35 | 79 | |||
Diego Vannucci | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 78 | |||
Leonardo Gabelli | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 65 | |||
1 | Matteo Raspa | GK | 23 | 67 | ||
Cristian Mutton | AM,F(TC) | 26 | 70 | |||
Gabriele Balan | TV(C) | 24 | 67 | |||
15 | AM,F(PTC) | 20 | 63 | |||
2 | Davide Ghigliotti | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |