Full Name: Pietro Tripoli
Tên áo: TRIPOLI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Feb 26, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
CLB: USD Lavagnese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2020 | USD Lavagnese | 78 |
Nov 3, 2019 | Savona FBC | 78 |
Jan 20, 2019 | Taranto FC | 78 |
Jul 6, 2018 | Taranto FC | 78 |
Apr 2, 2018 | USD Cavese | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pietro Tripoli | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |||
Jonathan Rossini | HV(C) | 35 | 79 | |||
Diego Vannucci | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 78 |