Full Name: Marko Vidović
Tên áo: VIDOVIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jun 30, 1988)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: FK Rad
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | FK Rad | 78 |
Mar 18, 2023 | FK Rad | 78 |
Jan 24, 2023 | FK Zvijezda 09 | 78 |
Jan 22, 2023 | FK Zvijezda 09 | 78 |
Feb 19, 2022 | FK Zemun | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marko Vidović | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
9 | Andrija Ratković | F(C) | 26 | 74 | ||
25 | Strahinja Karišić | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
17 | Zeljko Arsić | AM(PTC),F(PT) | 26 | 67 | ||
4 | Sladjan Rakić | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
8 | Stefan Mihajlović | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
12 | Filip Nović | GK | 22 | 67 | ||
19 | Marko Janković | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | ||
7 | Danilo Bacanović | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
35 | Veljko Jovanović | F(C) | 22 | 70 |