Full Name: Marko Vidović
Tên áo: VIDOVIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jun 30, 1988)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: FK Rad
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | FK Rad | 78 |
Mar 18, 2023 | FK Rad | 78 |
Jan 24, 2023 | FK Zvijezda 09 | 78 |
Jan 22, 2023 | FK Zvijezda 09 | 78 |
Feb 19, 2022 | FK Zemun | 78 |
Dec 3, 2021 | SC Schiltigheim | 78 |
Jul 26, 2018 | SC Schiltigheim | 78 |
Mar 11, 2018 | Borac Čačak | 78 |
Apr 23, 2017 | FK Bačka Palanka | 78 |
Nov 10, 2016 | FK Kukësi | 78 |
Aug 28, 2015 | FK Partizani | 78 |
Aug 5, 2015 | Budapest Honvéd | 78 |
Dec 16, 2014 | Budapest Honvéd | 78 |
Jan 22, 2014 | FC Tiraspol | 78 |
Jul 13, 2013 | Spartak Subotica | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Marko Vidović | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | |
25 | ![]() | Strahinja Karišić | AM(PTC) | 27 | 73 | |
4 | ![]() | Sladjan Rakić | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |
8 | ![]() | Stefan Mihajlović | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | |
7 | ![]() | Danilo Bacanović | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |