Full Name: Jonathan Rossini
Tên áo: ROSSINI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 36 (Apr 5, 1989)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 82
CLB: USD Lavagnese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2020 | USD Lavagnese | 79 |
Dec 26, 2018 | Albissola 2010 | 79 |
Nov 21, 2018 | Albissola 2010 | 80 |
Jun 2, 2018 | US Sassuolo | 80 |
Jun 1, 2018 | US Sassuolo | 80 |
Apr 6, 2018 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: US Pontedera | 80 |
Jul 27, 2017 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: US Pistoiese | 80 |
Jun 2, 2017 | US Sassuolo | 80 |
Jun 1, 2017 | US Sassuolo | 80 |
Sep 5, 2016 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: US Livorno | 80 |
Sep 5, 2016 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: US Livorno | 80 |
Jun 2, 2016 | US Sassuolo | 80 |
Jun 1, 2016 | US Sassuolo | 80 |
May 15, 2016 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: Savona FBC | 80 |
Dec 10, 2015 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: Savona FBC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pietro Tripoli | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | ||
![]() | Jonathan Rossini | HV(C) | 36 | 79 | ||
![]() | Diego Vannucci | HV,DM,TV,AM(T) | 37 | 78 | ||
![]() | Leonardo Gabelli | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 65 | ||
1 | ![]() | Matteo Raspa | GK | 23 | 67 | |
![]() | Cristian Mutton | AM,F(TC) | 26 | 70 | ||
![]() | Gabriele Balan | TV(C) | 24 | 67 | ||
2 | ![]() | Davide Ghigliotti | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 |