Full Name: Cristian Mutton
Tên áo: MUTTON
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 6, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 82
CLB: USD Lavagnese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2024 | USD Lavagnese | 70 |
Mar 18, 2024 | Sangiuliano City | 70 |
Sep 4, 2023 | US Livorno | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pietro Tripoli | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |||
Jonathan Rossini | HV(C) | 35 | 79 | |||
Diego Vannucci | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 78 | |||
Leonardo Gabelli | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 65 | |||
1 | Matteo Raspa | GK | 23 | 67 | ||
Cristian Mutton | AM,F(TC) | 26 | 70 | |||
Gabriele Balan | TV(C) | 24 | 67 | |||
15 | AM,F(PTC) | 20 | 63 | |||
2 | Davide Ghigliotti | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |