Full Name: Roi Levi
Tên áo: LEVI
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Sep 4, 1987)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2016 | Hapoel Acre | 77 |
Jun 8, 2016 | Hapoel Acre | 77 |
Aug 1, 2013 | Hapoel Acre | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Stipe Vučur | HV(C) | 33 | 76 | ||
3 | ![]() | Ahmad Shaaban | HV(PT),DM,TV(T) | 32 | 75 | |
20 | ![]() | Loai Taha | HV(C) | 35 | 76 | |
14 | ![]() | Karem Arshid | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |
15 | ![]() | Raz Twizer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Ali Kayal | HV(C) | 29 | 73 | |
70 | ![]() | Oded Checkol | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | |
33 | ![]() | Mufalah Shlaata | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 76 | |
27 | ![]() | Ashraf Rabah | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | |
18 | ![]() | Poraz Volkovich | GK | 23 | 73 | |
![]() | Tomer Litvinov | GK | 27 | 70 | ||
44 | ![]() | Charlemagne Azongnitode | HV(C) | 23 | 72 |