Full Name: Tomás Marcek
Tên áo: MARCEK
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Mar 10, 1987)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: AFC Nové Mesto
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | AFC Nové Mesto | 77 |
Feb 24, 2014 | Spartak Myjava | 77 |
Nov 26, 2012 | Spartak Myjava | 77 |
Nov 26, 2012 | Spartak Myjava | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tomás Marcek | DM,TV(C) | 37 | 77 | ||
53 | ![]() | Marek Igaz | GK | 38 | 75 | |
15 | ![]() | Ivan Múdry | HV(C) | 32 | 75 | |
![]() | Alexander Prelec | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 |