Full Name: Mohammed Kalibat
Tên áo: KALIBAT
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jun 15, 1990)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Kafr Qasim | 78 |
Sep 25, 2022 | Kafr Qasim | 78 |
Feb 8, 2022 | Hapoel Iksal | 78 |
May 19, 2021 | Hapoel Iksal | 78 |
Jan 25, 2021 | Ihud Bnei Sakhnin | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maharan Radi | TV(C),AM(PTC) | 41 | 77 | |||
66 | Amir Ben Shimon | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
12 | Ben Khawaz | HV(P) | 32 | 76 | ||
5 | Yogev Lerman | HV(T) | 32 | 76 | ||
42 | Muhamad Sarsur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | Ahmad Darawshe | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
6 | Sagas Tambi | HV,DM(C) | 29 | 79 |