Full Name: Charlie Staniland
Tên áo: STANILAND
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jul 19, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
On Loan at: Toronto FC II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Toronto FC II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
73 | ![]() | Lazar Stefanovic | HV(C) | 18 | 70 | |
71 | ![]() | Markus Cimermancic | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
92 | ![]() | Theo Rigopoulos | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |
79 | ![]() | Andrei Dumitru | TV,AM,F(C) | 18 | 65 | |
81 | ![]() | Hassan Ayari | AM,F(PTC) | 22 | 65 | |
![]() | Richard Chukwu | HV(TC) | 16 | 65 |