Full Name: Adam Rhys Mekki
Tên áo: MEKKI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Dec 24, 1991)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: Farnborough FC
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2023 | Farnborough FC | 65 |
Aug 29, 2023 | Farnborough FC | 67 |
Jun 12, 2023 | Dorking Wanderers | 67 |
Mar 23, 2023 | Dorking Wanderers | 67 |
Mar 17, 2023 | Dorking Wanderers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ricky Holmes | AM(PTC),F(PT) | 36 | 67 | ||
7 | Adam Mekki | TV(C),AM(PTC) | 32 | 65 | ||
1 | Jack Turner | GK | 31 | 67 | ||
25 | DM,TV(C) | 28 | 65 | |||
27 | F(C) | 25 | 65 | |||
3 | Jordan Norville-Williams | HV,DM,TV(T) | 24 | 60 | ||
15 | Oliver Pendlebury | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
24 | Selim Saied | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
12 | Adam Payce | F(C) | 19 | 65 | ||
22 | F(C) | 22 | 65 | |||
6 | HV(C) | 22 | 68 | |||
29 | F(C) | 24 | 65 | |||
10 | Joe Haigh | AM(PTC) | 21 | 65 |