Full Name: Casper Dennis Shankly Hughes
Tên áo: HUGHES
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Jun 9, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Nantwich Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | Nantwich Town | 65 |
Sep 21, 2017 | Nantwich Town | 65 |
Sep 8, 2017 | Nantwich Town | 70 |
Apr 7, 2015 | AFC Fylde | 70 |
Nov 30, 2013 | Crewe Alexandra | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joel Grant | AM(PTC) | 36 | 67 | |||
Byron Harrison | F(C) | 36 | 64 | |||
Casper Hughes | TV,AM(C) | 30 | 65 | |||
Steven Hewitt | TV(C) | 30 | 67 | |||
Jake Kirby | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |||
F(PTC) | 28 | 65 | ||||
Ben Garratt | GK | 31 | 77 | |||
Sean Cooke | AM(PTC) | 31 | 65 | |||
Callum Saunders | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | |||
Chris Sang | F(C) | 24 | 68 | |||
Jon Moran | HV(PC) | 26 | 65 | |||
Patrick Wharton | GK | 23 | 62 | |||
F(C) | 24 | 65 | ||||
Joe Piggott | F(C) | 25 | 66 | |||
Tom Scully | TV(C) | 24 | 68 | |||
Kai Evans | AM(PTC) | 20 | 60 | |||
HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |