Full Name: Yacouba Sylla
Tên áo: SYLLA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Nov 29, 1990)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2023 | Royal Excelsior Virton | 76 |
May 2, 2023 | Royal Excelsior Virton | 76 |
Apr 26, 2023 | Royal Excelsior Virton | 78 |
Feb 1, 2023 | Royal Excelsior Virton | 78 |
Jan 8, 2023 | FC Botoşani | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Florentin Pogba | HV(TC) | 34 | 78 | |||
15 | Teddy Mézague | HV,DM(C) | 34 | 73 | ||
11 | Yanis Mbombo | F(C) | 30 | 75 | ||
5 | Thibaut Lesquoy | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
10 | Mayron de Almeida | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
77 | Jorn Vancamp | AM,F(C) | 26 | 78 | ||
Bilel Hassaini | AM,F(PT) | 23 | 72 | |||
8 | Gaëtan Arib | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 73 | ||
21 | Chris Goteni | HV(C) | 26 | 70 | ||
14 | Valentin Guillaume | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
22 | Liamine Mokdad | DM,TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
Eric N'Jo | HV(PC) | 20 | 70 | |||
16 | Timothy Martin | GK | 23 | 72 | ||
2 | Anas Namri | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |