24
Yacouba SYLLA

Full Name: Yacouba Sylla

Tên áo: SYLLA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Nov 29, 1990)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Flair
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2023Royal Excelsior Virton76
May 2, 2023Royal Excelsior Virton76
Apr 26, 2023Royal Excelsior Virton78
Feb 1, 2023Royal Excelsior Virton78
Jan 8, 2023FC Botoşani78
Jul 30, 2022FC Botoşani78
Jan 7, 2022SC Bastia78
May 24, 2021MC Oujda78
May 18, 2021MC Oujda83
Jan 18, 2021MC Oujda83
Oct 23, 2020CFR Cluj83
Aug 16, 2020CFR Cluj83
Jul 3, 2019CFR Cluj83
Mar 4, 2019Strømsgodset IF83
Apr 17, 2018KV Mechelen83

Royal Excelsior Virton Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Florentin PogbaFlorentin PogbaHV(TC)3478
15
Teddy MézagueTeddy MézagueHV,DM(C)3473
11
Yanis MbomboYanis MbomboF(C)3175
5
Thibaut LesquoyThibaut LesquoyHV,DM,TV(T)2975
10
Mayron de AlmeidaMayron de AlmeidaAM(PT),F(PTC)2975
77
Jorn VancampJorn VancampAM,F(C)2678
Bilel HassainiBilel HassainiAM,F(PT)2472
Randi GoteniRandi GoteniDM,TV(C)2977
8
Gaëtan AribGaëtan AribHV(P),DM,TV(PC)2573
21
Chris GoteniChris GoteniHV(C)2770
14
Valentin GuillaumeValentin GuillaumeTV(C),AM(PTC)2373
22
Liamine MokdadLiamine MokdadDM,TV,AM(C)2474
Eric N'JoEric N'JoHV(PC)2070
16
Timothy MartinTimothy MartinGK2472
2
Anas NamriAnas NamriHV,DM,TV(P)2368