19
Florentin POGBA

Full Name: Florentin Pogba

Tên áo: POGBA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Aug 19, 1990)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 87

CLB: Royal Excelsior Virton

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2025Royal Excelsior Virton78
Jul 25, 2024Royal Excelsior Virton78
Jan 17, 2024Mohun Bagan SG78
Jan 11, 2024Mohun Bagan SG80
Jan 9, 2024Mohun Bagan SG80
Apr 12, 2023Mohun Bagan SG80
Apr 4, 2023Mohun Bagan SG82
Sep 19, 2022Mohun Bagan SG82
Jul 1, 2022Mohun Bagan SG82
Jun 27, 2022Mohun Bagan SG83
Jun 25, 2022Mohun Bagan SG83
Sep 27, 2020FC Sochaux-Montbéliard83
May 23, 2020FC Sochaux-Montbéliard83
May 18, 2020FC Sochaux-Montbéliard85
Mar 17, 2020Atlanta United85

Royal Excelsior Virton Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Florentin PogbaFlorentin PogbaHV(TC)3478
15
Teddy MézagueTeddy MézagueHV,DM(C)3473
11
Yanis MbomboYanis MbomboF(C)3075
5
Thibaut LesquoyThibaut LesquoyHV,DM,TV(T)2975
10
Mayron de AlmeidaMayron de AlmeidaAM(PT),F(PTC)2975
77
Jorn VancampJorn VancampAM,F(C)2678
Bilel HassainiBilel HassainiAM,F(PT)2472
Randi GoteniRandi GoteniDM,TV(C)2977
8
Gaëtan AribGaëtan AribHV(P),DM,TV(PC)2573
21
Chris GoteniChris GoteniHV(C)2770
14
Valentin GuillaumeValentin GuillaumeTV(C),AM(PTC)2373
22
Liamine MokdadLiamine MokdadDM,TV,AM(C)2474
Eric N'JoEric N'JoHV(PC)2070
16
Timothy MartinTimothy MartinGK2472
2
Anas NamriAnas NamriHV,DM,TV(P)2368