22
Igor GOLBAN

Full Name: Igor Golban

Tên áo: GOLBAN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Jul 31, 1990)

Quốc gia: Uzbekistan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Nasaf Qarshi

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2024Nasaf Qarshi76
May 9, 2022Navbahor Namangan76
Apr 12, 2022Navbahor Namangan76
Jul 13, 2018Navbahor Namangan76
Sep 7, 2017Nasaf Qarshi76
Apr 19, 2016Navbahor Namangan76
Oct 26, 2015Kokand 191276
Oct 9, 2014Lokomotiv Moskva76
Jul 2, 2014Lokomotiv Moskva76
Feb 26, 2014Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl76
Jul 1, 2013Lokomotiv Moskva76
Mar 7, 2013Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Sigma Olomouc76

Nasaf Qarshi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
69
Dragan ĆeranDragan ĆeranF(PTC)3780
22
Igor GolbanIgor GolbanHV(PC)3476
20
Victor da SilvaVictor da SilvaTV,AM(C)3077
19
Stefan ČolovićStefan ČolovićAM,F(PT)3078
9
Javokhir SidikovJavokhir SidikovDM,TV(C)2876
Umar EshmurodovUmar EshmurodovHV(C)3280
14
Sharof MukhiddinovSharof MukhiddinovHV(T),DM,TV(TC)2775
27
Islom KenzhaboevIslom KenzhaboevAM,F(P)2576
28
Shukhrat MukhammadievShukhrat MukhammadievHV,DM(P)3577
23
Valentino YuelValentino YuelAM(PT),F(PTC)3076
Khusayin NorchaevKhusayin NorchaevAM(PT),F(PTC)2378
35
Abduvokhid NematovAbduvokhid NematovGK2378
8
Zafarmurod AbdurakhmatovZafarmurod AbdurakhmatovHV(C)2170
5
Golib GaybullaevGolib GaybullaevHV(C)2977
2
Alibek DavronovAlibek DavronovHV(C)2276
34
Sherzod NasrullaevSherzod NasrullaevHV(TC)2680
6
Murodbek RakhmatovMurodbek RakhmatovDM,TV(C)2374
7
Akmal MozgovoyAkmal MozgovoyDM,TV(C)2580
77
Oybek BozorovOybek BozorovAM,F(PT)2781
21
Doniyor NarzullaevDoniyor NarzullaevAM(PTC),F(PT)2972
4
Dilshod KomilovDilshod KomilovHV(TC)2573
25
Bekjon RakhmatovBekjon RakhmatovDM,TV(C)2163
Shakhzodbek SuyunovShakhzodbek SuyunovGK2460
Oleksandr VorobeyOleksandr VorobeyGK2970
Bekzhon JuraboevBekzhon JuraboevTV(C)2065