18
Khusayin NORCHAEV

Full Name: Khusayin Norchaev

Tên áo: NORCHAEV

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Feb 6, 2002)

Quốc gia: Uzbekistan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Nasaf Qarshi

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2025Nasaf Qarshi78
Feb 11, 2025Nasaf Qarshi78
Dec 2, 2024Alania Vladikavkaz78
Dec 1, 2024Alania Vladikavkaz78
Oct 14, 2024Alania Vladikavkaz đang được đem cho mượn: Neftchi Fergana78
Feb 4, 2024Alania Vladikavkaz đang được đem cho mượn: Neftchi Fergana78
Feb 28, 2023Alania Vladikavkaz78
Feb 22, 2023Alania Vladikavkaz78
Apr 12, 2022Nasaf Qarshi78

Nasaf Qarshi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
69
Dragan ĆeranDragan ĆeranF(PTC)3780
22
Igor GolbanIgor GolbanHV(PC)3476
19
Stefan ČolovićStefan ČolovićAM,F(PT)3178
9
Javokhir SidikovJavokhir SidikovDM,TV(C)2876
Umar EshmurodovUmar EshmurodovHV(C)3280
14
Sharof MukhiddinovSharof MukhiddinovHV(T),DM,TV(TC)2775
27
Islom KenzhaboevIslom KenzhaboevAM,F(P)2576
28
Shukhrat MukhammadievShukhrat MukhammadievHV,DM(P)3577
18
Khusayin NorchaevKhusayin NorchaevAM(PT),F(PTC)2378
35
Abduvokhid NematovAbduvokhid NematovGK2478
8
Zafarmurod AbdurakhmatovZafarmurod AbdurakhmatovHV,DM,TV(P)2270
5
Golib GaybullaevGolib GaybullaevHV(C)2977
2
Alibek DavronovAlibek DavronovHV(C)2276
34
Sherzod NasrullaevSherzod NasrullaevHV(TC)2680
6
Murodbek RakhmatovMurodbek RakhmatovDM,TV(C)2374
7
Akmal MozgovoyAkmal MozgovoyDM,TV(C)2680
77
Oybek BozorovOybek BozorovAM,F(PT)2781
25
Bekjon RakhmatovBekjon RakhmatovDM,TV(C)2263
99
Rubin HebajRubin HebajF(C)2679
Shakhzodbek SuyunovShakhzodbek SuyunovGK2460
Oleksandr VorobeyOleksandr VorobeyGK2970
Bekzhon JuraboevBekzhon JuraboevTV(C)2065
24
Sardorbek BakhromovSardorbek BakhromovAM,F(PT)2063