Full Name: Alan Burton
Tên áo: BURTON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Feb 22, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2017 | Marine FC | 65 |
Sep 17, 2017 | Marine FC | 65 |
Nov 14, 2015 | Marine FC | 65 |
Oct 13, 2015 | Skelmersdale United | 65 |
Oct 7, 2015 | Skelmersdale United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bobby Grant | TV(C),AM(PTC) | 33 | 67 | |||
Chris Doyle | HV(C) | 29 | 69 | |||
Liam Nolan | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
Jack Dunn | AM,F(PTC) | 29 | 65 | |||
Jordan Lussey | TV(C) | 29 | 72 | |||
Lewis Reilly | F(PTC) | 24 | 65 | |||
HV,DM,TV(T) | 26 | 64 | ||||
Charley Doyle | HV(PC),DM(C) | 25 | 67 | |||
David Lynch | TV(C) | 30 | 65 | |||
Jack Bainbridge | HV(C) | 25 | 65 | |||
Jay Devine | DM,TV(C) | 24 | 60 | |||
Joe White | HV,DM(PT) | 22 | 63 | |||
Momodou Touray | F(C) | 24 | 67 | |||
Freddie Price | AM,F(TC) | 21 | 65 | |||
GK | 21 | 65 | ||||
24 | HV(C) | 21 | 63 | |||
Louis White | DM,TV(C) | 23 | 63 |