Full Name: Freddie Connor Burrows Price
Tên áo: PRICE
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (May 12, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Mattock | HV(TC),DM(T) | 34 | 70 | |||
Bobby Grant | TV(C),AM(PTC) | 34 | 67 | |||
Chris Doyle | HV(C) | 30 | 69 | |||
Liam Nolan | DM,TV(C) | 30 | 73 | |||
7 | Adam Thomas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | ||
Jack Dunn | AM,F(PTC) | 30 | 65 | |||
James Brown | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 76 | |||
Matty Waters | HV,DM,TV(T) | 27 | 64 | |||
Charley Doyle | HV(PC),DM(C) | 26 | 67 | |||
Jay Devine | DM,TV(C) | 25 | 60 | |||
Joe White | HV,DM(PT) | 23 | 63 | |||
Momodou Touray | F(C) | 25 | 67 | |||
Chanka Zimba | TV,AM,F(C) | 23 | 67 | |||
GK | 22 | 65 | ||||
Enock Lusiama | F(C) | 24 | 65 | |||
Ola Lawal | TV,AM(C) | 23 | 63 | |||
TV(C) | 19 | 65 | ||||
Scott Butler | HV(C) | 22 | 63 | |||
Louis White | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
Bradley Holmes | F(C) | 22 | 65 | |||
GK | 19 | 71 | ||||
HV(C) | 18 | 65 |