Full Name: Willian Leandro
Tên áo: LEANDRO
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Jul 31, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: Maringá FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2021 | Maringá FC | 75 |
Jun 26, 2016 | Goianésia EC | 75 |
Feb 22, 2016 | Goianésia EC | 75 |
Apr 15, 2014 | Paysandu SC | 75 |
Oct 3, 2013 | Paysandu SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tofolo Alemão | F(C) | 35 | 75 | |||
Willian Leandro | AM(C) | 38 | 75 | |||
Bruno Lopes | F(PTC) | 28 | 73 | |||
Felipe Macedo | HV(PC) | 30 | 74 | |||
Jucimar Alemão | HV,DM,TV(P) | 33 | 73 | |||
Maria Caique | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | |||
Júlio Pacato | TV,AM(C) | 29 | 70 | |||
Caíque Lemes | F(C) | 30 | 73 | |||
Santos Raphinha | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | |||
GK | 22 | 73 | ||||
40 | Everton Morelli | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
Rebechi Robertinho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 67 |