Full Name: Raphael Lourenço Santos
Tên áo: RAPHINHA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Aug 5, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 58
CLB: Maringá FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Maringá FC | 72 |
Jan 1, 2024 | Maringá FC | 72 |
Feb 6, 2023 | Maringá FC đang được đem cho mượn: Figueirense | 72 |
Jan 26, 2023 | Maringá FC | 72 |
Jan 25, 2023 | Maringá FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tofolo Alemão | F(C) | 35 | 75 | |||
Willian Leandro | TV,AM(PTC) | 39 | 75 | |||
Felipe Macedo | HV(PC) | 30 | 74 | |||
Jucimar Alemão | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |||
Maria Caique | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 70 | |||
Júlio Pacato | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
Santos Raphinha | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |||
GK | 23 | 73 |